Poker là một trò chơi bài trí tuệ, và để tham gia vào loại hình này, người chơi cần nắm vững các thuật ngữ Poker. Có rất nhiều thuật ngữ mà người chơi phải ghi nhớ và hiểu rõ. Dưới đây, casinosomot.com sẽ tổng hợp các thuật ngữ Poker để giúp người chơi dễ dàng ghi nhớ và phân biệt.
Thuật ngữ Poker là gì?
Thuật ngữ trong game Poker được phân loại rõ ràng để người chơi dễ hình dung từng hành động trên bàn. Nếu thành viên không hiểu các thuật ngữ, họ sẽ không nắm được những gì dealer đang làm, dẫn đến việc không biết cách chơi. Do đó, người chơi cần phải nắm chắc những thuật ngữ Poker này.
Thuật ngữ Poker theo vị trí trên bàn chơi
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
Dealer / Button / BTN | Là người chia bài, vị trí cuối trong một vòng cược, mang lại lợi thế cho người ngồi ở vị trí này. |
Blind(s) | Khoản tiền mà 2 người chơi bên trái dealer phải đặt cược trước mỗi ván. Blind bao gồm Smal Blind và Big Blind. |
Under the Gun (UTG) | Người chơi ở vị trí bên trái mù lớn, là người đầu tiên phải hành động trong vòng cược. |
Cut off / CO | Là người gần vị trí cuối cùng bên tay phải của dealer, được xem là vị trí tốt thứ hai trong ván cược. |
Early Position (EP) | Vị trí đầu tiên trong nhóm người chơi có hành động trước những người khác trên bàn. |
Middle Position (MP) | Vị trí ở giữa bàn, giữa nhóm đầu và nhóm cuối trong vòng cược. |
Late Position (LP) | Là người chơi ở vị trí cuối trong vòng cược có hành động trong vòng đó. |
Một số thuật ngữ Poker – Các thuật ngữ hành động
Các thuật ngữ Poker này được sử dụng thường xuyên và người chơi cần tìm hiểu để tránh sai lầm trong các hành động của ván cược.
Fold trong Poker là gì?
Fold là chỉ hành động bỏ bài nếu như bài của bạn quá xấu. Bạn có thể quyết định bỏ bài để không tham gia vào những vòng sau, giảm thiểu tổn thất. Đây cũng là một chiến thuật giúp bạn tránh đâm đầu vào thua lỗ.
Người chơi chỉ nên giữ bài và quyết định cược lớn khi cảm thấy có cơ hội thắng cao. Game này yêu cầu người chơi phải có tư duy logic và cân nhắc kỹ trước khi cược. Những người chơi không chú ý có thể gặp nguy cơ thua cao.
Nếu đến vòng Flop mà bài không còn khả năng thắng, bạn nên bỏ bài. Tránh cược vào một hand có tỷ lệ thắng thấp. Nếu nắm giữ hand mạnh, hãy cược mạnh để gây áp lực tâm lý lên đối thủ, khiến họ rời cuộc chơi, từ đó tăng cường khả năng chiến thắng của bạn.
Trong các bàn chơi luôn có người chơi mới tham gia để học hỏi kinh nghiệm từ những cao thủ. Việc nâng cao kiến thức và thủ thuật sẽ gia tăng cơ hội chiến thắng và phản ánh hình ảnh của một người chơi chuyên nghiệp.
Cách Fold Poker nâng cao kỹ năng
Biết khi nào nên fold là dấu hiệu của một người chơi có kinh nghiệm. Người mới thường nghĩ rằng họ cần phải chơi đến cùng để hạn chế tổn thất, nhưng thực tế là điều này lại có thể làm lợi thế cho đối thủ.
Biết người biết ta thì trăm trận trăm thắng. Um bài thể hiện bạn là người có bản lĩnh, biết phán đoán, và tính toán đường đi đến chiến thắng. Dưới đây là một số cách nâng cao kỹ năng Fold Poker:
1. Khi bài quá xấu – NÊN Fold Poker
Nếu nhận thấy bài của mình quá tệ, hãy quyết định bỏ bài thay vì cố gắng theo cược. Tỷ lệ thắng sẽ không thể cải thiện, và bạn có thể tránh được tổn thất nhiều hơn.
2. Khi tay bài có tỷ lệ thắng thấp và đối thủ có kinh nghiệm – NÊN Fold Poker
Nếu bạn có bài tay đôi 10 trở xuống và không nhận thêm lợi thế sau vòng mở bài thứ ba, hãy cân nhắc dừng lại. Những tay chơi dày dạn sẽ biết cách tạo áp lực và giành chiến thắng trong trò chơi.
3. Với những tay bài khó thắng – NÊN Fold Poker
Không nên tiếc nuối với những tay bài không chắc chắn. Việc bỏ bài trong những tình huống này có thể giúp bạn dễ dàng khôi phục lợi thế cho ván tiếp theo.
Người chơi nên quan sát cách những tay chơi khác hành động để nắm bắt tâm lý, vì phần lớn các tay chơi chuyên nghiệp chỉ chơi với 30% hand bài của họ.
>>Khám phá ngay poker w88 – Trải nghiệm cá cược đỉnh cao
Một số thuật ngữ Poker hành động khác
Thuật ngữ hành động | Giải nghĩa |
Raise/ Check Raise | Một trong những chiến thuật gây áp lực cho người chơi khác. Một người chơi bỏ qua lượt và nâng cược khi người khác đã cược. |
Check | Không cược tiền khi chưa có ai cược trước đó. |
Bet | Người chơi đặt cược và chỉ được làm điều này nếu chưa có ai cược. |
Call | Theo cược số tiền mà người chơi trước đã đặt. |
All-in | Đặt tất cả số tiền mình có trên bàn. |
Flat call | Theo cược khi bài đủ mạnh để cược. |
Cold call | Theo cược khi trước đó đã có người cược và tố. |
Open | Một hành động mở cược, người chơi đầu tiên chủ động bỏ tiền vào pot. |
Limp | Tham gia vào ván bài bằng cách theo cược mà không tố. |
3 bet | Tố thêm khi đã có người cược và tố. |
Steal | Hành động tố với mong muốn khiến đối thủ bỏ bài. |
Squeeze | Tố sau khi đã có một người bet và một người call. |
Double barrel | Cược hai vòng liên tiếp. |
Triple barrel | Cược đủ ba vòng. |
Thuật ngữ Poker về các lá bài
Thuật ngữ lá bài | Giải nghĩa |
Deck | Bộ bài được sử dụng để chơi Poker. |
Burn / Burn Card | Lá bài bị bỏ đi trước khi chia bài. |
Community Cards | Là các lá bài chung được lật ra giữa bàn, người chơi có thể dùng để kết hợp với bài tẩy của mình. |
Hand | Tổng hợp 5 lá bài tốt nhất mà người chơi tạo ra. (xem chi tiết hand trong poker) |
Hole Cards / Pocket Cards | Những lá bài riêng của một người chơi, còn gọi là bài tẩy. |
Made Hand | Kết hợp mạnh từ 2 đôi trở lên, có khả năng thắng cao. |
Draw | Bài đợi, chỉ các bài cần thêm 1 lá nữa để thành kết hợp hoàn chỉnh như thùng hay sảnh. |
Monster draw | Bài đợi với nhiều cửa cược. Ví dụ: bài cần lá để tạo thùng và sảnh cùng lúc. |
Kicker | Lá bài phụ quyết định người thắng nếu nhiều người có cùng kết hợp. |
Trash | Bài rác, gần như không có cơ hội thắng. |
Over-pair | Bài tẩy đôi cao hơn tất cả lá bài chung trên bàn. |
Top pair | Đôi tạo thành từ bài tẩy và lá bài cao nhất trên bàn. |
Middle pair | Đôi từ bài tẩy của bạn và lá bài chung giữa Flop. |
Bottom pair | Đôi tạo thành với lá bài chung nhỏ nhất trên bàn. |
Broadway | Sảnh từ 10 đến A, được xem là sảnh tốt nhất. |
Wheel | Sảnh A2345, là sảnh nhỏ nhất. Wheel card: Lá bài nhỏ từ 2-5. |
Suited connectors | Bài liên tiếp và cùng chất. |
Pocket pair | Bài tẩy đôi. |
Nuts | Bài mạnh nhất có thể, không thể thua. |
Nut straight | Sảnh mạnh nhất. |
Nut flush | Thùng mạnh nhất (không tính thùng phá sảnh). |
Nut full-house | Cù lũ mạnh nhất. |
2nd nut | Bài mạnh thứ hai. |
Thuật ngữ Poker trong giải đấu
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
Satellite | Giải đấu vệ tinh cho các giải đấu lớn. |
Final Table | Bàn chung kết chỉ gồm những người chơi còn lại cuối cùng. |
Add-On | Cho phép người chơi mua thêm chip để gia tăng lợi thế trong ván đấu. |
Re-buy | Tùy chọn mua thêm chip khi đã thua hết. |
Freeroll | Giải đấu không mất phí tham dự nhưng vẫn có giải thưởng. |
Freezeout | Giải đấu không cho phép mua thêm chip khi đã hết chip. |
Ante | Số chip mà người chơi phải đóng trước mỗi ván bài. |
Chip Leader | Người chơi dẫn đầu về số chip trong giải đấu. |
Trên đây là tổng hợp những thuật ngữ Poker phổ biến mà người chơi sẽ gặp phải trong các ván bài. Nắm vững thuật ngữ Poker cơ bản cũng là bước đầu tiên để giành chiến thắng trong trò chơi. Chúc các bạn thành công, đừng quên theo dõi casino online uy tín để có thêm nhiều kiến thức chơi cá cược!